Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富山県学生寮
がくせいののーと 学生のノート
vở học sinh.
学生寮 がくせいりょう
ký túc xá
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
寮生 りょうせい
học sinh nội trú
学寮 がくりょう
ký túc xá sinh viên; ký túc xá (cho những công nhân nhà máy)
寮生活 りょうせいかつ
cuộc sống trong ký túc xá
大学寮 だいがくりょう
văn phòng (của) sự giáo dục
ぶんがく・かんきょうがっかい 文学・環境学会
Hội nghiên cứu Văn học và Môi trường.