Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富山福祉短期大学
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
短期大学 たんきだいがく
trường đại học ngắn kỳ; trường đại học ngắn hạn
祉福 しふく
sự phồn thịnh; hạnh phúc; sự may mắn và niềm vui
福祉 ふくし
phúc lợi
福祉心理学 ふくししんりがく
tâm lý học phúc lợi
女子短期大学 じょしたんきだいがく
trường cao đẳng dành cho nữ
短期 たんき
đoản kỳ; thời gian ngắn
乳児福祉 にゅーじふくし
phúc lợi dành cho trẻ sơ sinh