Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富岡製糸場
製糸工場 せいしこうじょう
nhà máy kéo sợi
製糸 せいし
Quá trình luộc kén, cuộn chỉ và gom nhiều sợi lại thành một sợi
製糸業 せいしぎょう
ngành sản xuất tơ tằm
岡場所 おかばしょ
chốn lầu xanh (nơi chứa gái điếm, nhà thổ )
こんてなーりーすせい コンテナーリース製
chế độ cho thuê cong ten nơ.
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.
製造場 せいぞうじょう せいぞうば
nhà máy, nơi sản xuất