Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富本銭
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
銭 ぜに せん
một phần trăm của một yên; một hào.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
富 とみ
của cải; tài sản
にほん。べとなむぼうえきかい 日本・ベトナム貿易会
hội mậu dịch Việt Nhật.