Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富民県
県民 けんみん
dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
富山県 とやまけん
chức quận trưởng trong vùng hokuriku
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
富 とみ
của cải; tài sản
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
富饒 ふじょう
phong phú; giàu có