県民
けんみん「HUYỆN DÂN」
☆ Danh từ
Dân trong tỉnh; dân chúng; người dân
県民投票
Sự bỏ phiếu của những người dân trong tỉnh (dân chúng)
県民税
Thuế đánh vào những người dân (dân chúng) .

県民 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 県民
県民税 けんみんぜい
thuế đánh vào đối tuợng là người dân trong tỉnh
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
アフリカみんぞくかいぎ アフリカ民族会議
hội nghị các quốc gia Châu phi.
民 たみ
dân
民民規制 みんみんきせい
thỏa thuận giữa các công ty tư nhân; thỏa thuận trong một hiệp hội ngành nghề (nhằm hạn chế cạnh tranh với nhau)
こんご・ざいーるかいほうみんしゅせいりょくれんごう コンゴ・ザイール解放民主勢力連合
Liên minh các lực lượng Dân chủ vì sự giải phóng Congo-Zaire.
県 あがた けん
huyện
民事法民法 みんじほうみんぽう
luật dân sự.