Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
資源に富む しげんにとむ
để có nhiều những tài nguyên tự nhiên
富 とみ
của cải; tài sản
源 みなもと
nguồn.
きしょうしげんのちょうさ・しくつ・さいくつ 希少資源の調査・試掘・採掘
tìm kiếm, thăm dò, khai thác tài nguyên quý hiếm.
富人 ふじん
người phú quý, giàu sang
富鉱 ふこう
quặng giàu
富裕 ふゆう
dư dật
富籤 とみくじ
cuộc xổ số, điều may rủi