Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
旧居 きゅうきょ
vội vàng, hối hả, hấp tấp
バラのはな バラの花
hoa hồng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
田舎芝居 いなかしばい
sự thực hiện sân khấu tỉnh lẻ
旧 きゅう
âm lịch
富 とみ
của cải; tài sản
居 きょ い
residence