田舎芝居
いなかしばい「ĐIỀN XÁ CHI CƯ」
☆ Danh từ
Sự thực hiện sân khấu tỉnh lẻ

田舎芝居 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 田舎芝居
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
芝居 しばい
kịch
田舎 でんしゃ でんじゃ いなか
nông thôn; ngoại thành
伽芝居 とぎしばい
kịch câm; diễn viên kịch câm, kịch pantomim, ra hiệu kịch câm
芝居者 しばいもの
diễn viên, người làm việc tại nhà hát
芝居気 しばいぎ しばいげ
sân khấu
一芝居 ひとしばい
1 màn kịch
村芝居 むらしばい
chơi mang trong một làng; trò chơi được mang bởi những dân nông thôn