Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 富田美憂
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
美田 びでん
cánh đồng phì nhiêu
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
富 とみ
của cải; tài sản
憂国 ゆうこく
chủ nghĩa yêu nước; lòng yêu nước; lòng ái quốc.
憂色 ゆうしょく
không khí nỗi u sầu; lo lắng nhìn; những vệt tin (của) nỗi đau đớn; tối tăm