Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
インドたいま インド大麻
cây gai dầu của Ấn độ
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
まーじゃんをする 麻雀をする
đánh mạt chược.
帆 ほ
thuyền buồm.
総帆展帆 そうはんてんぱん
việc giương tất cả buồm
裏帆 うらほ
cánh buồm ngược hướng gió
帰帆 きはん
tàu về cảng, tàu trở về đến cảng