富豪
ふごう「PHÚ HÀO」
☆ Danh từ
Phú ông; phú hào; người giàu có.

Từ đồng nghĩa của 富豪
noun
富豪 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 富豪
大富豪 だいふごう
đa triệu phú, người cực kỳ giàu có
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
豪ドル ごうドル
đô la Úc
豪腹 ごうふく
Tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố
豪球 ごうきゅう ごうだま
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
渡豪 とごう
đi đến Australia