豪腹
ごうふく「HÀO PHÚC」
Tính bướng bỉnh, tính ương ngạnh, tính ngoan cố

豪腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 豪腹
豪 ごう
ào ạt; to; lớn xối xả; như trút nước
ごうしゅうすぽーついいんかい 豪州スポーツ委員会
ủy ban Thể thao úc.
豪日 ごうにち ごうび
australia - nhật bản
豪球 ごうきゅう ごうだま
bếp lò, lò (để sưởi, đun nước, hâm thức ăn...)
豪盛 ごうせい
sự xa hoa; sự nguy nga; xa hoa; nguy nga.
豪商 ごうしょう
người buôn bán giàu có; lái buôn giàu có
俊豪 しゅんごう
tài năng; người đàn ông (của) nổi bật học và sự trinh tiết
豪農 ごうのう
nông dân giàu có