Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒凪
凪 なぎ
Sự tĩnh lặng; sự yên lặng; trời yên biển lặng
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
逆凪 さかなぎ
khoảng trống, dòng lưới ngược, phản xung
朝凪 あさなぎ
lúc lặng gió trên biển buổi sáng
凪ぐ なぐ
yếu dần, mờ dần, tắt dần
夜凪 よなぎ よるなぎ
sự êm đềm vào buổi tối
夕凪 ゆうなぎ
buổi tối làm dịu đi
初凪 はつなぎ
first lull of the year, lull on New Year's Day