Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒天 かんてん
thạch
粉寒天 こなかんてん
Bột rau câu
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
蛸 たこ タコ
con bạch tuộc
寒天培地 かんてんばいち
chất dinh dưỡng agar
蛸焼 たこしょう
những bánh bột bạch tuộc
船蛸 ふねだこ フネダコ
Argonauta argo (một loài bạch tuộc sống nổi thuộc chi Argonauta)
面蛸 めんだこ メンダコ
Opisthoteuthidae (bạch tuộc ô)