Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛸船 たこぶね タコブネ
eggcase (shell) of the winged argonaut
こんてなーせん コンテナー船
tàu công ten nơ.
蛸 たこ タコ
con bạch tuộc
ふなつみすぺーす 船積スペース
dung tích xếp hàng.
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
蛸焼 たこしょう
những bánh bột bạch tuộc
面蛸 めんだこ メンダコ
Opisthoteuthidae (bạch tuộc ô)
蛸壼
hố cá nhân