Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒天 かんてん
thạch
寒梅粉 かんばいこ
bột làm từ gạo nếp nấu chín
パンこ パン粉
ruột bánh mì; bành mì vụn.
メリケンこ メリケン粉
bột mì.
こなミルク 粉ミルク
sữa bột
寒天蛸 かんてんだこ カンテンダコ
seven-arm octopus (Haliphron atlanticus)
天花粉 てんかふん
bột phấn dùng rắc lên chỗ rôm sẩy
天瓜粉 てんかふん
Phấn hoạt thạch; bột tan