Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
川鼠 かわねずみ カワネズミ
chuột chù nước miền Nam
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
鼠 ねずみ ネズミ ねず
con chuột; chuột
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí