寒帯前線
かんたいぜんせん「HÀN ĐỚI TIỀN TUYẾN」
☆ Danh từ
Mặt cực

寒帯前線 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒帯前線
寒帯前線ジェット気流 かんたいぜんせんジェットきりゅう
dòng tia mặt cực
寒冷前線 かんれいぜんせん
một lạnh đối diện
寒帯 かんたい
hàn đới; xứ lạnh
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
寒帯林 かんたいりん
rừng hàn đới, rừng ở địa cực
亜寒帯 あかんたい
khu vực cận bắc cực/ nam cực nằm giữa vùng hàn đới và ôn đới; lãnh đới
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc