寒暖計
かんだんけい「HÀN NOÃN KẾ」
☆ Danh từ
Hàn thử biểu; nhiệt kế
寒暖計
を
見
る
Xem nhiệt kế
電気寒暖計
Nhiệt kế điện
水中寒暖計
Nhiệt kế trong nước

Từ đồng nghĩa của 寒暖計
noun
寒暖計 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寒暖計
寒暖 かんだん
nóng và lạnh
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
アナログどけい アナログ時計
đồng hồ tỷ biến; đồng hồ analog
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
アナログけいさんき アナログ計算機
máy tính tỉ biến; máy tính tương tự