Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒帯気団 かんたいきだん
khối không khí lạnh
寒気 さむけ
rét căm
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
気団 きだん
khối khí
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.