Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒気団 かんきだん
mảng không khí lạnh
寒気立つ さむけだつ
to feel cold, to have a chill
寒気凛々 かんきりんりん
it (the weather) being piercing (bitterly) cold
寒気がする さむけがする
ớn lạnh
寒気を感ずる さむけをかんずる
rét.
刺すような寒気 さすようなさむけ
rét buốt.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.