Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒気団 かんきだん
mảng không khí lạnh
熱帯気団 ねったいきだん
khối không khí nóng
寒帯 かんたい
hàn đới; xứ lạnh
亜寒帯気候 あかんたいきこう
khí hậu cận bắc cực
寒気 さむけ
rét căm
亜寒帯 あかんたい
khu vực cận bắc cực/ nam cực nằm giữa vùng hàn đới và ôn đới; lãnh đới
寒帯林 かんたいりん
rừng hàn đới, rừng ở địa cực
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.