Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒菊 かんぎく カンキク
hàn cúc (một loại hoa cúc vàng)
島寒菊 しまかんぎく シマカンギク
hoa cúc vàng
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
菊 きく
cúc