Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寒菊 かんぎく カンキク
hàn cúc (một loại hoa cúc vàng)
イースターとう イースター島
đảo Easter
アングィラとう アングィラ島
hòn đảo Anguilla.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
イギリスしょとう イギリス諸島
quần đảo Anh
菊 きく
cúc
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn