Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
島寒菊 しまかんぎく シマカンギク
hoa cúc vàng
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
菊 きく
cúc
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô