Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
島寒菊 しまかんぎく シマカンギク
hoa cúc vàng
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
菊 きく
cúc
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
中菊 ちゅうぎく
hoa cúc
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa
菊畑 きくばたけ
cánh đồng hoa cúc