Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
露寒 つゆさむ つゆざむ
cái lạnh cuối thu (khi sương chuyển thành sương giá)
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
露 あらわ ロ ろ つゆ
sương
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
bài đồng dao "Lạnh to lạnh nhỏ"
露程 ろほど
nhỏ bé cắn
露わ ろわ あらわ
sự bóc trần