Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古窯址 こようし
khu lò cũ, di tích lò cũ
古跡 こせき
cổ tích.
寒風 かんぷう かんふう
hàn phong.
古風 こふう
kiểu cổ; cổ kính; phong cách cổ; cổ
寒稽古 かんげいこ
sự tập luyện giữa mùa đông (judo, kiếm đạo...)
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
名所古跡 めいしょこせき
di tích lịch sử nổi tiếng
窯 かま
lò; lò nung