Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
古窯址
こようし
khu lò cũ, di tích lò cũ
古址 こし
tàn tích lịch sử
窯 かま
lò; lò nung
旧址 きゅうし
di tích lịch sử, tàn tích lịch sử
城址 じょうし
tàn tích của lâu đài; vị trí của lâu đài (lúc trước)
遺址 いし のこし
tàn tích của sự đổ nát (lịch sử)
官窯 かんよう かんかま
lò gốm sứ của cung đình
窯印 かまじるし かましるし
dấu hiệu riêng của thợ gốm
窯変 ようへん
sự biến đổi về màu sắc hay hình thái của đồ gốm trong khi nung
「CỔ DIÊU」
Đăng nhập để xem giải thích