Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寒風越
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
寒風 かんぷう かんふう
hàn phong.
フトコロが寒い フトコロが寒い
Hết tiền , giống viêm màng túi
卓越風 たくえつふう
gió thường thổi trong một khu vực (như gió mùa mậu dịch...)
越乃寒梅 こしのかんばい
Rượu nhật( ni hông shiu)
寒寒 さむざむ
lành lạnh, hơi lạnh
寒 かん さむ さぶ
giữa mùa đông, đông chí
大寒小寒 おおさむこさむ
first verse of a nursery rhyme sung by children on cold days (similar to "It's Raining, It's Pouring")