Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寛文長崎大火
長寛 ちょうかん
thời kỳ Chokan (tên thời Nhật Bản sau Ōhō và trước Eiman)
寛文 かんぶん
Kambun era (1661.4.25-1673.9.21)
寛大 かんだい
rộng rãi; thoáng; phóng khoáng
長崎 ながさき ナガサキ
thành phố Nagasaki
寛大な かんだいな
đại lượng
長崎県 ながさきけん
chức quận trưởng trên (về) hòn đảo (của) kyuushuu
長文 ちょうぶん
thư
大トロ 大トロ
phần thịt trong con cá