Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 寛永通宝
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
寛永 かんえい
thời Kanei (30/2/1624-16/121644)
宝永 ほうえい
thời Houei (13/3/1704-25/4//1711)
通宝 つうほう
tiền mặt, tiền tệ
宝永小判 ほうえいこばん
hoei koban, koban coined during the Hōei period
宝永地震 ほうえいじしん
trận động đất Hōei năm 1707
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS
つうかいんふれーしょん 通貨インフレーション
lạm phát tiền tệ.