寝かせる
ねかせる「TẨM」
☆ Động từ nhóm 2, tha động từ
Cho ngủ; đặt nằm xuống
赤
ちゃんをうつぶせに
寝
かせるべきではない
Không nên cho bé ngủ nằm úp mặt
(
人
)の
呼吸
を
楽
にするために
横向
きに
寝
かせる
Đặt ai đó nằm ngiêng cho dễ thở .

Bảng chia động từ của 寝かせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝かせる/ねかせるる |
Quá khứ (た) | 寝かせた |
Phủ định (未然) | 寝かせない |
Lịch sự (丁寧) | 寝かせます |
te (て) | 寝かせて |
Khả năng (可能) | 寝かせられる |
Thụ động (受身) | 寝かせられる |
Sai khiến (使役) | 寝かせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝かせられる |
Điều kiện (条件) | 寝かせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝かせいろ |
Ý chí (意向) | 寝かせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝かせるな |