金を寝かす
かねをねかす
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Để tiền nhàn rỗi

Bảng chia động từ của 金を寝かす
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 金を寝かす/かねをねかすす |
Quá khứ (た) | 金を寝かした |
Phủ định (未然) | 金を寝かさない |
Lịch sự (丁寧) | 金を寝かします |
te (て) | 金を寝かして |
Khả năng (可能) | 金を寝かせる |
Thụ động (受身) | 金を寝かされる |
Sai khiến (使役) | 金を寝かさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 金を寝かす |
Điều kiện (条件) | 金を寝かせば |
Mệnh lệnh (命令) | 金を寝かせ |
Ý chí (意向) | 金を寝かそう |
Cấm chỉ(禁止) | 金を寝かすな |
金を寝かす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 金を寝かす
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
マチ金 マチ金
tiền vay nặng lãi
きんメダル 金メダル
huy chương vàng
寝かす ねかす
cho ngủ
アルミニウムごうきん アルミニウム合金
hợp kim nhôm
アモルファスきんぞく アモルファス金属
kim loại không có hình dạng nhất định; kim loại vô định hình
アルカリきんぞく アルカリ金属
kim loại kiềm
寝首をかく ねくびをかく
giở trò đâm sau lưng