寝せる
ねせる「TẨM」
Ru ngủ.

寝せる được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 寝せる
寝せる
ねせる
ru ngủ.
寝る
ねる
đặt lưng
Các từ liên quan tới 寝せる
寝る時間 ねるじかん
Giờ đi ngủ
よく寝る よくねる
ngủ ngon.
人妻と寝る ひとづまとねる ひとずまとねる
ngủ với vợ người khác.
泥の様に寝る どろのようにねる
ngủ sâu
寝る子は育つ ねるこはそだつ
sleep brings up a child well, a well-slept child is a well-kept child
泥のように寝る どろのようにねる
ngủ say như chết
寝る間も惜しんで ねるまもおしんで
làm việc quên ngủ, mải chơi quên ngủ
ちぢこまって寝る ちぢこまってねる
nằm co.