寝惚け
ねぼけ「TẨM HỐT」
☆ Danh từ
Tình trạng ngái ngủ; tình trạng nửa mê nửa tỉnh.

寝惚け được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 寝惚け
寝惚け
ねぼけ
Tình trạng ngái ngủ
寝惚ける
ねぼける
ngái ngủ, chưa tỉnh ngủ hẳn, nửa mê nửa tỉnh