寝付き
ねつき「TẨM PHÓ」
☆ Danh từ
Khả năng ngủ (dễ, khó)
とても
寝付
きが
良
い
Ngủ ngay khi đặt lưng xuống giường
寝
つきが
悪
くて
毎晩
のように
苦労
するわ.
Tối nào tôi cũng bị khó ngủ .

寝付き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝付き
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝付く ねつく
buồn ngủ
はつきベルト 歯付ベルト
dây đai có răng cưa.
寝付けす ねつけす
đặt (người nào đó) vào giường ngủ
紐付ける 紐付ける
Kết hợp lại
けいひんづきでんしげーむ 景品付き電子ゲーム
Trò chơi điện tử có thưởng.
つみつけすぺーす 積み付けスペース
dung tích xếp hàng.
ふかかちサービス 付加価値サービス
dịch vụ giá trị gia tăng.