抱き寝
だきね「BÃO TẨM」
☆ Danh từ
Ôm người khác ngủ

抱き寝 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 抱き寝
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
抱き枕 だきまくら
gối ôm
抱き癖 だきぐせ いだきくせ
sự làm nũng, sự mè nheo, sự nhõng nhẽo (trẻ con)
横抱き よこだき
mang (trẻ em) ở dưới vũ trang
石抱き いしだき
form of torture in which the victim kneels on triangular wedges and stone slabs are placed on their lap
浮き寝 うきね
thổn thức
寝つき ねつき
Việc ngủ; sự ngủ