寝具アクセサリ
しんぐアクセサリ
☆ Danh từ
Phụ kiện chăn ga
寝具アクセサリ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝具アクセサリ
寝具 しんぐ
đồ ngủ (chăn, gối, nệm, khăn trải giường,...)
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
結束工具アクセサリ けっそくこうぐアクセサリ
phụ kiện dụng cụ buộc dây
寝具類 しんぐるい
loại giường ngủ.
寝道具 ねどうぐ
chăn gối (nói chung).
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
アクセサリー アクセサリ
đồ trang sức; đồ nữ trang; trang sức; nữ trang
寝具とリネン しんぐとリネン
bộ đồ ngủ và khăn trải giường