Kết quả tra cứu 寝冷え
Các từ liên quan tới 寝冷え
寝冷え
ねびえ
「TẨM LÃNH」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự cảm lạnh khi ngủ
寝冷
えする
Bị cảm lạnh khi ngủ .

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 寝冷え
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 寝冷えする/ねびえする |
Quá khứ (た) | 寝冷えした |
Phủ định (未然) | 寝冷えしない |
Lịch sự (丁寧) | 寝冷えします |
te (て) | 寝冷えして |
Khả năng (可能) | 寝冷えできる |
Thụ động (受身) | 寝冷えされる |
Sai khiến (使役) | 寝冷えさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 寝冷えすられる |
Điều kiện (条件) | 寝冷えすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 寝冷えしろ |
Ý chí (意向) | 寝冷えしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 寝冷えするな |