寝違え
ねちがえ「TẨM VI」
☆ Danh từ
Ngủ sai tư thế

寝違え được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 寝違え
寝違え
ねちがえ
ngủ sai tư thế
寝違える
ねちがえる
sái cổ
Các từ liên quan tới 寝違え
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝違い ねちがい
sự ngủ sai tư thế
るーるいはん ルール違反
phản đối.
違える ちがえる たがえる
nhầm lẫn
寝冷え ねびえ
sự cảm lạnh khi ngủ
人違え ひとちがえ
sự nhầm lẫn người này với người khác, sự nhận nhầm người
差違え さしちがえ
đánh giá cao quyết định của trọng tài về kết quả trận đấu
方違え かたたがえ
phong tục khi đi trên đường Onyodo, tránh hướng đi của Tenichijin (Nakagami), Kinjin (Konjin), v.v.( đó là điềm gỡ) và hãy nghỉ qua đêm ở một hướng khác vào đêm trước khi đến điểm đích