寝台船
しんだいせん「TẨM THAI THUYỀN」
☆ Danh từ
Tàu thủy có giường nằm
寝台船
での
旅行
は、
快適
に
眠
ることができるので
人気
があります。
Du lịch trên tàu thủy có giường nằm rất được ưa chuộng vì bạn có thể ngủ ngon trong sự thoải mái.

寝台船 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝台船
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝台 しんだい ねだい
Cái giường
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
船台 せんだい
đài đặt thân tàu lên (khi đóng mới hay sửa chữa)
台船 だいせん
xà lan, cầu phao
寝台虫 しんだいむし しんだいちゅう
bedbug
寝台車 しんだいしゃ
toa nằm (xe lửa); xe chở bệnh nhân
寝台券 しんだいけん
phát vé (ô tô ngủ)