Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝台列車 しんだいれっしゃ
Tàu điện có giường nằm
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
寝台 しんだい ねだい
Cái giường
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
みきさーぐるま ミキサー車
xe trộn bê-tông.
くれーんしゃ クレーン車
xe cẩu
車台 しゃだい
khung gầm (ô tô, máy bay...)
台車 だいしゃ
xe đẩy; toa đẩy