寝息
ねいき「TẨM TỨC」
☆ Danh từ
Ngáy (khi ngủ)
妻
の
静
かな
寝息
が
聞
こえた.
Tôi nghe thấy tiếng thở rất nhẹ nhàng của bà xã khi ngủ
(
人
)の
寝息
に
耳
を
澄
ませる
Lắng nghe tiếng ngáy ngủ của ai đó .

寝息 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝息
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
ドラむすこ ドラ息子
đứa con trai lười biếng.
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
息 いき おき
hơi
青息吐息 あおいきといき
sự thở dài một cách đau khổ, lo lắng; tình cảnh khó khăn, hoàn cảnh khốn đốn
寝 ね しん い ぬ
Sự ngủ
酒息 さかいき さけいき
hơi thở nồng nặc mùi rượu