寝棺
ねかん「TẨM QUAN」
☆ Danh từ
Quan tài; hòm áo quan.

寝棺 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝棺
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
棺 かん ひつぎ
quan tài
甕棺 かめかん
bình đựng tro cốt
納棺 のうかん
sự khâm liệm; sự nhập quan.
入棺 にゅうかん
Sự nhập quan (cho vào áo quan).
石棺 せっかん せきかん
quan tài bằng đá.
出棺 しゅっかん
việc đưa áo quan ra ngoài (để quàn hoặc để chôn); đưa áo quan ra ngoài.
棺桶 かんおけ
quan tài