寝殿造り
しんでんづくり「TẨM ĐIỆN TẠO」
☆ Danh từ
Trong thái độ (của) nguy nga kỷ nguyên heian kiến trúc

寝殿造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝殿造り
寝殿 しんでん
dinh thự chính (lịch sử) (của) một hoàng đế
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
主殿造り しゅでんづくり
early phase of the shoin-zukuri residential architecture style
おうしゅうびーるじょうぞうれんめい 欧州ビール醸造連盟
Liên hiệp những nhà sản xuất rượu của Châu Âu.
造り つくり
kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
殿 との しんがり どの
bà; ngài.
寝返り ねがえり
việc trở mình; sự trở mình trong lúc ngủ
殿堂入り でんどういり
being inducted into a hall of fame