主殿造り
しゅでんづくり「CHỦ ĐIỆN TẠO」
☆ Danh từ
Early phase of the shoin-zukuri residential architecture style

主殿造り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 主殿造り
主殿 しゅでん
tòa nhà chính
寝殿造り しんでんづくり
trong thái độ (của) nguy nga kỷ nguyên heian kiến trúc
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
創造主 そうぞうしゅ そうぞうぬし
người sáng tạo, người tạo nên, tạo hoá
造物主 ぞうぶつしゅ
chúa trời, người tạo ra vạn vật, đấng tạo hóa
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.