殿堂入り
でんどういり「ĐIỆN ĐƯỜNG NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Being inducted into a hall of fame

Bảng chia động từ của 殿堂入り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殿堂入りする/でんどういりする |
Quá khứ (た) | 殿堂入りした |
Phủ định (未然) | 殿堂入りしない |
Lịch sự (丁寧) | 殿堂入りします |
te (て) | 殿堂入りして |
Khả năng (可能) | 殿堂入りできる |
Thụ động (受身) | 殿堂入りされる |
Sai khiến (使役) | 殿堂入りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殿堂入りすられる |
Điều kiện (条件) | 殿堂入りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 殿堂入りしろ |
Ý chí (意向) | 殿堂入りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 殿堂入りするな |
殿堂入り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 殿堂入り
殿堂 でんどう
Lâu đài; tòa nhà nguy nga
堂堂回り どうどうめぐり
đi vòng trong những vòng tròn; xoay quanh một miếu; lá phiếu điểm danh
堂堂巡り どうどうめぐり
đi vòng quanh bên trong xoay quanh
堂に入る どうにはいる
để trở thành là một chuyên gia; để (thì) chủ ở (tại)
イオンちゅうにゅう イオン注入
cấy ion
にゅうりょくフィールド 入力フィールド
Mục nhập liệu; trường nhập liệu.
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
堂堂 どうどう
lộng lẫy; chính (vĩ đại); đầy ấn tượng