Kết quả tra cứu 殿堂入り
Các từ liên quan tới 殿堂入り
殿堂入り
でんどういり
「ĐIỆN ĐƯỜNG NHẬP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Being inducted into a hall of fame

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 殿堂入り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 殿堂入りする/でんどういりする |
Quá khứ (た) | 殿堂入りした |
Phủ định (未然) | 殿堂入りしない |
Lịch sự (丁寧) | 殿堂入りします |
te (て) | 殿堂入りして |
Khả năng (可能) | 殿堂入りできる |
Thụ động (受身) | 殿堂入りされる |
Sai khiến (使役) | 殿堂入りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 殿堂入りすられる |
Điều kiện (条件) | 殿堂入りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 殿堂入りしろ |
Ý chí (意向) | 殿堂入りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 殿堂入りするな |