Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝覚め月
ねざめづき
tháng 9 âm lịch
寝覚め ねざめ
Sự thức dậy; sự tỉnh ngủ
寝覚める ねざめる ねさめる
tỉnh dậy, thức dậy
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
寝覚めが悪い ねざめがわるい
lương tâm cắn dứt; lương tâm day dứt
寝覚めの悪い ねざめのわるい
of uneasy conscience
寝正月 ねしょうがつ
Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ)
寝待月 ねまちづき
trăng lên ngày 19
「TẨM GIÁC NGUYỆT」
Đăng nhập để xem giải thích