寝待月
ねまちづき「TẨM ĐÃI NGUYỆT」
☆ Danh từ
Trăng lên ngày 19

寝待月 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 寝待月
寝タバコ 寝タバコ
hút thuốc lá xong ngủ quên (điếu thuốc vẫn cháy)
つきロケット 月ロケット
rôc-két lên mặt trăng.
寝正月 ねしょうがつ
Việc không đi chơi đâu vào ngày Tết (chỉ ở nhà nằm ngủ)
雪待月 ゆきまちづき ゆきまつつき
tháng đợi tuyết (tháng 11 âm lịch)
風待月 かぜまちづき かざまちづき
tên gọi khác của tháng 6 âm lịch
臥待月 ふしまちづき
trăng đêm 19 tháng 8 âm lịch
春待月 はるまちづき
tháng cuối đông
月待ち つきまち
moon-waiting party